Kết quả tìm kiếm
-
月姑娘 (相思)Nhiều nghệ sĩ
-
一個蝌蚪 (登鸛鵲樓)Nhiều nghệ sĩ
-
兩隻老虎 (江雪)Nhiều nghệ sĩ
-
母鴨帶小鴨 (登樂遊原)Nhiều nghệ sĩ
-
小老鼠上燈台 (鹿柴)Nhiều nghệ sĩ
-
小螞蟻 (春望)Nhiều nghệ sĩ
-
跳過去 (草)Nhiều nghệ sĩ
-
小螳螂 (登岳陽樓)Nhiều nghệ sĩ
-
小烏龜遠足 (登幽州臺歌)Nhiều nghệ sĩ
-
數字歌 (黃鶴樓)Nhiều nghệ sĩ
-
我的朋友在那裏 (渭城曲)Nhiều nghệ sĩ
-
跳繩 (金縷衣)Nhiều nghệ sĩ
-
郊遊 (涼州詞)Nhiều nghệ sĩ
-
青蛙 (牧童)Nhiều nghệ sĩ
-
造飛機 (回鄉偶書)Nhiều nghệ sĩ
-
翹翹板 (嫦娥)Nhiều nghệ sĩ
-
小蜜蜂 (遊子吟)Nhiều nghệ sĩ
-
鴿子 (漁翁)Nhiều nghệ sĩ
-
七條蚯蚓陳姿妤
-
八隻小鳥陳姿妤